Hướng dẫn s dụng máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 Imedicare IOM A6
Thông tin chi tiết của máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 Imedicare IOM-A6
Đặc điểm nổi bật của máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 imedicare IOM-A6
Đo nhịp tim và SpO2, hiển thị cả dạng sóng và đồ thị với độ chính xác cao;
Duy nhất trên thị trường có dải đo SpO2 từ 0~100% với chỉ số đo sai lệch dưới 2% (khi SpO2 trong khoảng 70~100%);
Dải đo nhịp tim từ 25~250bpm với chỉ số đo sai lệch dưới 2bpm;
Không bị nhiễu bởi các nguồn ánh sáng bên ngoài;
Màn hình OLED hai màu với 4 chế độ hiển thị, tự động xoay 4 chiều;
Tự động tắt sau 5s khi không có tín hiệu, cảnh báo khi pin yếu, tuổi thọ pin tới 50h đo liên tục (sử dụng 2pin AAA 1.5V).
Máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 Imedicare iOM-A6 là thiết bị dùng để đo sự bão hòa oxy (SpO2) trong máu và nhịp tim. Máy đo SpO2 iOM-A6 là sản phẩm không thể thiếu để chăm sóc sức khỏe trong mỗi gia đình và bệnh viện. Sản phẩm thích hợp sử dụng cho hầu hết các bệnh nhân từ trẻ sơ sinh, trẻ em cho đến người lớn. Sản phẩm sử dụng đơn giản, vận hành dễ dàng và hoàn toàn không đau khi đo.
Tính năng của máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 Imedicare iOM-A6
Máy đo nồng độ oxy bão hòa trong máu SpO2 Imedicare IOM-A6 cho kết quả đo nhịp tim và lượng oxy trong máu chính xác:
-Máy đo nồng độ oxy imedicare IOM-A6 tích hợp công nghệ dạng sóng thể tích đồ, tần số xung nhịp để đo sự bão hòa oxy (SpO2) trong mạch máu và nhịp tim nhằm hạn chế những điều bất chắc xảy ra đối với những người có tiền sử thiếu oxy trong máu.
– Máy đo nồng độ oxy và nhịp tim iMediCare iOM-A6 sử dụng cho mọi đối tượng kể cả trẻ em và người lớn mắc các bệnh như: bệnh nhân bị bệnh tim, hen suyễn, huyết áp thấp,…
– Thích hợp sử dụng trước khi chơi cho các môn thể thao ở độ cao (ví dụ như leo núi, các môn thể thao hàng không…) để biết tình trạng sức khỏe có phù hợp khi tham gia hay không, tránh trường hợp quá sức và gây hậu quả không mong muốn.
– Máy đo nhịp tim và spO2 cho dải đo từ 0% – 100% với chỉ số đo sai lệch dưới 2% khi spO2 trong khoảng 70%- 100%. Máy đo iMediCare iOM-A6 hoạt động ổn định đem đến kết quả chính xác cho người dùng.
– Màn hình OLED cho độ tương phản cao, góc nhìn rộng và độ sắc nét hơn.
– Kích thước nhỏ gọn và thiết kế sang trọng, có thể sử dụng tại nhà và mang đi theo khi cần thiết. Vận hành dễ dàng, hiệu quả, đơn giản và hoàn toàn không đau khi đo.
– Máy sẽ tự động tắt sau 5 giây khi không nhận được tín hiệu nên rất tiết kiệm pin. Pin có thời lượng vận hành lâu.
Thông số kỹ thuật của máy đo nồng độ oxy trong máu SPO2 Imedicare IOM-A6
– Màn hình hiển thị: Màn hình OLED
– Phạm vi đo SpO2: 0% ~ 100%;
– Phạm vi đo nhịp tim: 30 bpm ~ 250 bpm
– Hiển thị kết quả đo: thị biểu đồ dạng cột và hiển thị dạng sóng
– Yêu cầu về nguồn điện: Pin kiềm 1,5 V AAA x 2 (hoặc sử dụng pin sạc thay thế), phạm vi đáp ứng: 2.6V ~ 3.6V.
– Cường độ dòng điện: Nhỏ hơn 30 mA
– Độ phân giải: 1% cho SpO2 và 1 bpm cho nhịp tim
– Độ chính xác của phép đo: ±2% trong khoảng 70% ~ 100% SpO2 và vô nghĩa khi giá trị nhỏ hơn 70%. ±2 bpm trong phạm vi nhịp tim là 30 bpm ~ 99 bpm và ± 2% trong phạm vi nhịp tim là 100 bpm ~ 250 bpm.
– Hiệu suất đo trong điều kiện lấp đầy xung nhịp yếu: SpO2 và tốc độ xung có thể được hiển thị chính xác khi tỷ lệ lấp đầy xung nhịp là 0,4%. Sai số SpO2 là ± 4%, sai số nhịp là ± 2 bpm trong phạm vi tốc độ xung là 30 bpm ~ 99 bpm và ± 2% trong phạm vi tốc độ xung là 100 bpm ~ 250 bpm.
– Sức cản với ánh sáng xung quanh: Độ lệch giữa giá trị đo được trong điều kiện ánh sáng nhân tạo hoặc ánh sáng tự nhiên trong nhà với phòng tối nhỏ hơn ± 1%
– Trang bị một công tắc chức năng: Sản phẩm sẽ ở chế độ chờ khi không có tín hiệu trong sản phẩm trong vòng 5 giây.
– Cảm biến quang:
Ánh sáng đỏ (bước sóng 660nm, 6,65 mW)
Hồng ngoại (bước sóng là 880nm, 6,75 mW)
Hướng dẫn đánh giá kết quả nồng độ bão hòa oxy trong máu SpO2 (%)
Nồng độ bão hòa oxy trong máu SpO2 (%) | Phân loại |
99 – 94 | Bình thường |
94 – 90 | Nồng độ thấp Nên tham khảo ý kiến của bác sĩ |
< 90 | Nồng độ quá thấp Cần sự chăm sóc của bác sĩ khẩn cấp |
Bảng đánh giá kết quả đo nồng độ bão hòa oxy trong máu SpO2 (%)
Chú ý: Bảng đánh giá kết quả đo này không áp dụng cho những người có tiền sử bệnh (hen suyễn, suy tim, bệnh về đường hô hấp) hoặc trong khi đang ở độ cao 1500 mét. Nếu bạn có tiền sử mắc bệnh nêu trên thì nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đánh giá kết quả đo.
Lưu ý
– Không sử dụng cho ngón tay có vết thương hở.
– Không sử dụng thiết bị trong phạm vi hoạt động của máy cộng hưởng từ (MRT) và máy chụp cắt lớp (CT).
– Không sử dụng thiết bị trong môi trường dễ cháy nổ.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Nhà sản xuất